997 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Năm: 1000 TCN999 TCN998 TCN997 TCN996 TCN995 TCN994 TCN Thập niên: thập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCN
Liên quan 997 997 TCN 997 Priska 9971 Ishihara 9972 Minoruoda 9974 Brody 9973 Szpilman 9975 Takimotokoso (9978) 1994 AJ1 (9977) 1994 AH